Đổi tiền BTN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Ngultrum Bhutan sang Yên Nhật

1.500 btn
2.780 jpy

Nu.1,000 BTN = ¥1,853 JPY

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Yên Nhật
1 BTN1.85323 JPY
5 BTN9.26615 JPY
10 BTN18.53230 JPY
20 BTN37.06460 JPY
50 BTN92.66150 JPY
100 BTN185.32300 JPY
250 BTN463.30750 JPY
500 BTN926.61500 JPY
1000 BTN1,853.23000 JPY
2000 BTN3,706.46000 JPY
5000 BTN9,266.15000 JPY
10000 BTN18,532.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ngultrum Bhutan
100 JPY53.95990 BTN
1000 JPY539.59900 BTN
1500 JPY809.39850 BTN
2000 JPY1,079.19800 BTN
3000 JPY1,618.79700 BTN
5000 JPY2,697.99500 BTN
5400 JPY2,913.83460 BTN
10000 JPY5,395.99000 BTN
15000 JPY8,093.98500 BTN
20000 JPY10,791.98000 BTN
25000 JPY13,489.97500 BTN
30000 JPY16,187.97000 BTN