10 nghìn Ngultrum Bhutan sang Lari Gruzia

Đổi tiền BTN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 btn
320,33 gel

Nu.1,000 BTN = ₾0,03203 GEL

Mid-market exchange rate at 08:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Lari Gruzia
1 BTN0.03203 GEL
5 BTN0.16017 GEL
10 BTN0.32033 GEL
20 BTN0.64067 GEL
50 BTN1.60167 GEL
100 BTN3.20334 GEL
250 BTN8.00835 GEL
500 BTN16.01670 GEL
1000 BTN32.03340 GEL
2000 BTN64.06680 GEL
5000 BTN160.16700 GEL
10000 BTN320.33400 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ngultrum Bhutan
1 GEL31.21740 BTN
5 GEL156.08700 BTN
10 GEL312.17400 BTN
20 GEL624.34800 BTN
50 GEL1,560.87000 BTN
100 GEL3,121.74000 BTN
250 GEL7,804.35000 BTN
500 GEL15,608.70000 BTN
1000 GEL31,217.40000 BTN
2000 GEL62,434.80000 BTN
5000 GEL156,087.00000 BTN
10000 GEL312,174.00000 BTN