10 nghìn Ngultrum Bhutan sang Euro

Đổi tiền BTN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 btn
112,32 eur

Nu.1,000 BTN = €0,01123 EUR

Mid-market exchange rate at 09:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Euro
1 BTN0.01123 EUR
5 BTN0.05616 EUR
10 BTN0.11232 EUR
20 BTN0.22464 EUR
50 BTN0.56161 EUR
100 BTN1.12322 EUR
250 BTN2.80805 EUR
500 BTN5.61610 EUR
1000 BTN11.23220 EUR
2000 BTN22.46440 EUR
5000 BTN56.16100 EUR
10000 BTN112.32200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ngultrum Bhutan
1 EUR89.03000 BTN
5 EUR445.15000 BTN
10 EUR890.30000 BTN
20 EUR1,780.60000 BTN
50 EUR4,451.50000 BTN
100 EUR8,903.00000 BTN
250 EUR22,257.50000 BTN
500 EUR44,515.00000 BTN
1000 EUR89,030.00000 BTN
2000 EUR178,060.00000 BTN
5000 EUR445,150.00000 BTN
10000 EUR890,300.00000 BTN