1 Đô-la Bahamas sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền BSD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bsd
0,80 shp

B$1,000 BSD = £0,7984 SHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Bảng Saint Helena
1 BSD0.79840 SHP
5 BSD3.99202 SHP
10 BSD7.98403 SHP
20 BSD15.96806 SHP
50 BSD39.92015 SHP
100 BSD79.84030 SHP
250 BSD199.60075 SHP
500 BSD399.20150 SHP
1000 BSD798.40300 SHP
2000 BSD1,596.80600 SHP
5000 BSD3,992.01500 SHP
10000 BSD7,984.03000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Bahamas
1 SHP1.25250 BSD
5 SHP6.26250 BSD
10 SHP12.52500 BSD
20 SHP25.05000 BSD
50 SHP62.62500 BSD
100 SHP125.25000 BSD
250 SHP313.12500 BSD
500 SHP626.25000 BSD
1000 SHP1,252.50000 BSD
2000 SHP2,505.00000 BSD
5000 SHP6,262.50000 BSD
10000 SHP12,525.00000 BSD