1 nghìn Đô-la Bahamas sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BSD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
4.018,40 pln

B$1,000 BSD = zł4,018 PLN

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Zloty Ba Lan
1 BSD4.01840 PLN
5 BSD20.09200 PLN
10 BSD40.18400 PLN
20 BSD80.36800 PLN
50 BSD200.92000 PLN
100 BSD401.84000 PLN
250 BSD1,004.60000 PLN
500 BSD2,009.20000 PLN
1000 BSD4,018.40000 PLN
2000 BSD8,036.80000 PLN
5000 BSD20,092.00000 PLN
10000 BSD40,184.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Bahamas
1 PLN0.24886 BSD
5 PLN1.24428 BSD
10 PLN2.48855 BSD
20 PLN4.97710 BSD
50 PLN12.44275 BSD
100 PLN24.88550 BSD
250 PLN62.21375 BSD
500 PLN124.42750 BSD
1000 PLN248.85500 BSD
2000 PLN497.71000 BSD
5000 PLN1,244.27500 BSD
10000 PLN2,488.55000 BSD