1 nghìn Đô-la Bahamas sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BSD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
7.814,30 hkd

B$1,000 BSD = $7,814 HKD

Mid-market exchange rate at 23:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Đô-la Hồng Kông
1 BSD7.81430 HKD
5 BSD39.07150 HKD
10 BSD78.14300 HKD
20 BSD156.28600 HKD
50 BSD390.71500 HKD
100 BSD781.43000 HKD
250 BSD1,953.57500 HKD
500 BSD3,907.15000 HKD
1000 BSD7,814.30000 HKD
2000 BSD15,628.60000 HKD
5000 BSD39,071.50000 HKD
10000 BSD78,143.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Bahamas
100 HKD12.79710 BSD
200 HKD25.59420 BSD
300 HKD38.39130 BSD
500 HKD63.98550 BSD
1000 HKD127.97100 BSD
2000 HKD255.94200 BSD
2500 HKD319.92750 BSD
3000 HKD383.91300 BSD
4000 HKD511.88400 BSD
5000 HKD639.85500 BSD
10000 HKD1,279.71000 BSD
20000 HKD2,559.42000 BSD