500 Real Brazil sang Franc CFP

Đổi tiền BRL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 brl
10.752 xpf

R$1,000 BRL = ₣21,50 XPF

Mid-market exchange rate at 22:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Franc CFP
1 BRL21.50490 XPF
5 BRL107.52450 XPF
10 BRL215.04900 XPF
20 BRL430.09800 XPF
50 BRL1,075.24500 XPF
100 BRL2,150.49000 XPF
250 BRL5,376.22500 XPF
500 BRL10,752.45000 XPF
1000 BRL21,504.90000 XPF
2000 BRL43,009.80000 XPF
5000 BRL107,524.50000 XPF
10000 BRL215,049.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Real Brazil
1 XPF0.04650 BRL
5 XPF0.23251 BRL
10 XPF0.46501 BRL
20 XPF0.93002 BRL
50 XPF2.32506 BRL
100 XPF4.65011 BRL
250 XPF11.62527 BRL
500 XPF23.25055 BRL
1000 XPF46.50110 BRL
2000 XPF93.00220 BRL
5000 XPF232.50550 BRL
10000 XPF465.01100 BRL