Đổi tiền BRL sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Real Brazil sang Đô-la Namibia

100 brl
356,25 nad

R$1,000 BRL = $3,563 NAD

Mid-market exchange rate at 12:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Namibia
1 BRL3.56253 NAD
5 BRL17.81265 NAD
10 BRL35.62530 NAD
20 BRL71.25060 NAD
50 BRL178.12650 NAD
100 BRL356.25300 NAD
250 BRL890.63250 NAD
500 BRL1,781.26500 NAD
1000 BRL3,562.53000 NAD
2000 BRL7,125.06000 NAD
5000 BRL17,812.65000 NAD
10000 BRL35,625.30000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Real Brazil
1 NAD0.28070 BRL
5 NAD1.40350 BRL
10 NAD2.80700 BRL
20 NAD5.61400 BRL
50 NAD14.03500 BRL
100 NAD28.07000 BRL
250 NAD70.17500 BRL
500 NAD140.35000 BRL
1000 NAD280.70000 BRL
2000 NAD561.40000 BRL
5000 NAD1,403.50000 BRL
10000 NAD2,807.00000 BRL