20 Real Brazil sang Franc Comoros

Đổi tiền BRL sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 brl
1.774 kmf

R$1,000 BRL = CF88,70 KMF

Mid-market exchange rate at 11:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Franc Comoros
1 BRL88.70000 KMF
5 BRL443.50000 KMF
10 BRL887.00000 KMF
20 BRL1,774.00000 KMF
50 BRL4,435.00000 KMF
100 BRL8,870.00000 KMF
250 BRL22,175.00000 KMF
500 BRL44,350.00000 KMF
1000 BRL88,700.00000 KMF
2000 BRL177,400.00000 KMF
5000 BRL443,500.00000 KMF
10000 BRL887,000.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Real Brazil
1 KMF0.01127 BRL
5 KMF0.05637 BRL
10 KMF0.11274 BRL
20 KMF0.22548 BRL
50 KMF0.56370 BRL
100 KMF1.12740 BRL
250 KMF2.81850 BRL
500 KMF5.63700 BRL
1000 KMF11.27400 BRL
2000 KMF22.54800 BRL
5000 KMF56.37000 BRL
10000 KMF112.74000 BRL