10 Real Brazil sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BRL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 brl
7,43 ils

R$1,000 BRL = ₪0,7430 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Shekel mới Israel
1 BRL0.74303 ILS
5 BRL3.71516 ILS
10 BRL7.43032 ILS
20 BRL14.86064 ILS
50 BRL37.15160 ILS
100 BRL74.30320 ILS
250 BRL185.75800 ILS
500 BRL371.51600 ILS
1000 BRL743.03200 ILS
2000 BRL1,486.06400 ILS
5000 BRL3,715.16000 ILS
10000 BRL7,430.32000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Real Brazil
1 ILS1.34584 BRL
5 ILS6.72920 BRL
10 ILS13.45840 BRL
20 ILS26.91680 BRL
50 ILS67.29200 BRL
100 ILS134.58400 BRL
250 ILS336.46000 BRL
500 ILS672.92000 BRL
1000 ILS1,345.84000 BRL
2000 ILS2,691.68000 BRL
5000 ILS6,729.20000 BRL
10000 ILS13,458.40000 BRL