1 Real Brazil sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BRL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 brl
0,72 ils

R$1,000 BRL = ₪0,7242 ILS

Mid-market exchange rate at 08:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Shekel mới Israel
1 BRL0.72421 ILS
5 BRL3.62104 ILS
10 BRL7.24207 ILS
20 BRL14.48414 ILS
50 BRL36.21035 ILS
100 BRL72.42070 ILS
250 BRL181.05175 ILS
500 BRL362.10350 ILS
1000 BRL724.20700 ILS
2000 BRL1,448.41400 ILS
5000 BRL3,621.03500 ILS
10000 BRL7,242.07000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Real Brazil
1 ILS1.38082 BRL
5 ILS6.90410 BRL
10 ILS13.80820 BRL
20 ILS27.61640 BRL
50 ILS69.04100 BRL
100 ILS138.08200 BRL
250 ILS345.20500 BRL
500 ILS690.41000 BRL
1000 ILS1,380.82000 BRL
2000 ILS2,761.64000 BRL
5000 ILS6,904.10000 BRL
10000 ILS13,808.20000 BRL