10 nghìn Boliviano Bolivia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BOB sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bob
15.913 sek

Bs1,000 BOB = kr1,591 SEK

Mid-market exchange rate at 00:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Krona Thụy Điển
1 BOB1.59130 SEK
5 BOB7.95650 SEK
10 BOB15.91300 SEK
20 BOB31.82600 SEK
50 BOB79.56500 SEK
100 BOB159.13000 SEK
250 BOB397.82500 SEK
500 BOB795.65000 SEK
1000 BOB1,591.30000 SEK
2000 BOB3,182.60000 SEK
5000 BOB7,956.50000 SEK
10000 BOB15,913.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Boliviano Bolivia
1 SEK0.62842 BOB
5 SEK3.14209 BOB
10 SEK6.28418 BOB
20 SEK12.56836 BOB
50 SEK31.42090 BOB
100 SEK62.84180 BOB
250 SEK157.10450 BOB
500 SEK314.20900 BOB
1000 SEK628.41800 BOB
2000 SEK1,256.83600 BOB
5000 SEK3,142.09000 BOB
10000 SEK6,284.18000 BOB