10 Boliviano Bolivia sang currency-names.ERN

Đổi tiền BOB sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bob
21,68 ern

Bs1,000 BOB = Nfk2,168 ERN

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Nakfa Eritrea
1 BOB2.16841 ERN
5 BOB10.84205 ERN
10 BOB21.68410 ERN
20 BOB43.36820 ERN
50 BOB108.42050 ERN
100 BOB216.84100 ERN
250 BOB542.10250 ERN
500 BOB1,084.20500 ERN
1000 BOB2,168.41000 ERN
2000 BOB4,336.82000 ERN
5000 BOB10,842.05000 ERN
10000 BOB21,684.10000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Boliviano Bolivia
1 ERN0.46117 BOB
5 ERN2.30584 BOB
10 ERN4.61167 BOB
20 ERN9.22334 BOB
50 ERN23.05835 BOB
100 ERN46.11670 BOB
250 ERN115.29175 BOB
500 ERN230.58350 BOB
1000 ERN461.16700 BOB
2000 ERN922.33400 BOB
5000 ERN2,305.83500 BOB
10000 ERN4,611.67000 BOB