Đổi tiền BOB sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Boliviano Bolivia sang currency-names.CUC

50 bob
7,22 cuc

Bs1,000 BOB = CUC$0,1445 CUC

Mid-market exchange rate at 21:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BOB0.14447 CUC
5 BOB0.72234 CUC
10 BOB1.44469 CUC
20 BOB2.88938 CUC
50 BOB7.22345 CUC
100 BOB14.44690 CUC
250 BOB36.11725 CUC
500 BOB72.23450 CUC
1000 BOB144.46900 CUC
2000 BOB288.93800 CUC
5000 BOB722.34500 CUC
10000 BOB1,444.69000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Boliviano Bolivia
1 CUC6.92190 BOB
5 CUC34.60950 BOB
10 CUC69.21900 BOB
20 CUC138.43800 BOB
50 CUC346.09500 BOB
100 CUC692.19000 BOB
250 CUC1,730.47500 BOB
500 CUC3,460.95000 BOB
1000 CUC6,921.90000 BOB
2000 CUC13,843.80000 BOB
5000 CUC34,609.50000 BOB
10000 CUC69,219.00000 BOB