10 nghìn Đô-la Brunei sang Rand Nam Phi

Đổi tiền BND sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bnd
135.044 zar

B$1,000 BND = R13,50 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rand Nam Phi
1 BND13.50440 ZAR
5 BND67.52200 ZAR
10 BND135.04400 ZAR
20 BND270.08800 ZAR
50 BND675.22000 ZAR
100 BND1,350.44000 ZAR
250 BND3,376.10000 ZAR
500 BND6,752.20000 ZAR
1000 BND13,504.40000 ZAR
2000 BND27,008.80000 ZAR
5000 BND67,522.00000 ZAR
10000 BND135,044.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Brunei
1 ZAR0.07405 BND
5 ZAR0.37025 BND
10 ZAR0.74050 BND
20 ZAR1.48099 BND
50 ZAR3.70249 BND
100 ZAR7.40497 BND
250 ZAR18.51243 BND
500 ZAR37.02485 BND
1000 ZAR74.04970 BND
2000 ZAR148.09940 BND
5000 ZAR370.24850 BND
10000 ZAR740.49700 BND