1 Đô-la Brunei sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BND sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bnd
8,05 sek

B$1,000 BND = kr8,050 SEK

Mid-market exchange rate at 17:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krona Thụy Điển
1 BND8.04963 SEK
5 BND40.24815 SEK
10 BND80.49630 SEK
20 BND160.99260 SEK
50 BND402.48150 SEK
100 BND804.96300 SEK
250 BND2,012.40750 SEK
500 BND4,024.81500 SEK
1000 BND8,049.63000 SEK
2000 BND16,099.26000 SEK
5000 BND40,248.15000 SEK
10000 BND80,496.30000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Brunei
1 SEK0.12423 BND
5 SEK0.62115 BND
10 SEK1.24229 BND
20 SEK2.48458 BND
50 SEK6.21145 BND
100 SEK12.42290 BND
250 SEK31.05725 BND
500 SEK62.11450 BND
1000 SEK124.22900 BND
2000 SEK248.45800 BND
5000 SEK621.14500 BND
10000 SEK1,242.29000 BND