1 Đô-la Brunei sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BND sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bnd
1,23 nzd

B$1,000 BND = $1,233 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la New Zealand
1 BND1.23277 NZD
5 BND6.16385 NZD
10 BND12.32770 NZD
20 BND24.65540 NZD
50 BND61.63850 NZD
100 BND123.27700 NZD
250 BND308.19250 NZD
500 BND616.38500 NZD
1000 BND1,232.77000 NZD
2000 BND2,465.54000 NZD
5000 BND6,163.85000 NZD
10000 BND12,327.70000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Brunei
1 NZD0.81118 BND
5 NZD4.05592 BND
10 NZD8.11184 BND
20 NZD16.22368 BND
50 NZD40.55920 BND
100 NZD81.11840 BND
250 NZD202.79600 BND
500 NZD405.59200 BND
1000 NZD811.18400 BND
2000 NZD1,622.36800 BND
5000 NZD4,055.92000 BND
10000 NZD8,111.84000 BND