1 nghìn Đô-la Brunei sang Rupee Mauritia

Đổi tiền BND sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
34.543,80 mur

B$1,000 BND = ₨34,54 MUR

Mid-market exchange rate at 06:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rupee Mauritia
1 BND34.54380 MUR
5 BND172.71900 MUR
10 BND345.43800 MUR
20 BND690.87600 MUR
50 BND1,727.19000 MUR
100 BND3,454.38000 MUR
250 BND8,635.95000 MUR
500 BND17,271.90000 MUR
1000 BND34,543.80000 MUR
2000 BND69,087.60000 MUR
5000 BND172,719.00000 MUR
10000 BND345,438.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Brunei
1 MUR0.02895 BND
5 MUR0.14474 BND
10 MUR0.28949 BND
20 MUR0.57897 BND
50 MUR1.44744 BND
100 MUR2.89487 BND
250 MUR7.23718 BND
500 MUR14.47435 BND
1000 MUR28.94870 BND
2000 MUR57.89740 BND
5000 MUR144.74350 BND
10000 MUR289.48700 BND