20 Đô-la Brunei sang Kuwait

Đổi tiền BND sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bnd
4,569 kwd

B$1,000 BND = ك0,2285 KWD

Mid-market exchange rate at 17:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dinar Kuwait
1 BND0.22847 KWD
5 BND1.14237 KWD
10 BND2.28474 KWD
20 BND4.56948 KWD
50 BND11.42370 KWD
100 BND22.84740 KWD
250 BND57.11850 KWD
500 BND114.23700 KWD
1000 BND228.47400 KWD
2000 BND456.94800 KWD
5000 BND1,142.37000 KWD
10000 BND2,284.74000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Brunei
1 KWD4.37687 BND
5 KWD21.88435 BND
10 KWD43.76870 BND
20 KWD87.53740 BND
50 KWD218.84350 BND
100 KWD437.68700 BND
250 KWD1,094.21750 BND
500 KWD2,188.43500 BND
1000 KWD4,376.87000 BND
2000 KWD8,753.74000 BND
5000 KWD21,884.35000 BND
10000 KWD43,768.70000 BND