10 nghìn Đô-la Brunei sang currency-names.IRR

Đổi tiền BND sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bnd
312.302.000 irr

B$1,000 BND = ﷼31.230 IRR

Mid-market exchange rate at 17:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rial Iran
1 BND31,230.20000 IRR
5 BND156,151.00000 IRR
10 BND312,302.00000 IRR
20 BND624,604.00000 IRR
50 BND1,561,510.00000 IRR
100 BND3,123,020.00000 IRR
250 BND7,807,550.00000 IRR
500 BND15,615,100.00000 IRR
1000 BND31,230,200.00000 IRR
2000 BND62,460,400.00000 IRR
5000 BND156,151,000.00000 IRR
10000 BND312,302,000.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Đô-la Brunei
1 IRR0.00003 BND
5 IRR0.00016 BND
10 IRR0.00032 BND
20 IRR0.00064 BND
50 IRR0.00160 BND
100 IRR0.00320 BND
250 IRR0.00801 BND
500 IRR0.01601 BND
1000 IRR0.03202 BND
2000 IRR0.06404 BND
5000 IRR0.16010 BND
10000 IRR0.32020 BND