100 Đô-la Brunei sang Bảng Anh

Đổi tiền BND sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bnd
58,62 gbp

B$1,000 BND = £0,5862 GBP

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Anh
1 BND0.58625 GBP
5 BND2.93124 GBP
10 BND5.86247 GBP
20 BND11.72494 GBP
50 BND29.31235 GBP
100 BND58.62470 GBP
250 BND146.56175 GBP
500 BND293.12350 GBP
1000 BND586.24700 GBP
2000 BND1,172.49400 GBP
5000 BND2,931.23500 GBP
10000 BND5,862.47000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Brunei
1 GBP1.70577 BND
5 GBP8.52885 BND
10 GBP17.05770 BND
20 GBP34.11540 BND
50 GBP85.28850 BND
100 GBP170.57700 BND
250 GBP426.44250 BND
500 GBP852.88500 BND
1000 GBP1,705.77000 BND
2000 GBP3,411.54000 BND
5000 GBP8,528.85000 BND
10000 GBP17,057.70000 BND