5.000 Đô-la Bermuda sang Rand Nam Phi

Đổi tiền BMD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bmd
91.990,50 zar

$1,000 BMD = R18,40 ZAR

Mid-market exchange rate at 18:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rand Nam Phi
1 BMD18.39810 ZAR
5 BMD91.99050 ZAR
10 BMD183.98100 ZAR
20 BMD367.96200 ZAR
50 BMD919.90500 ZAR
100 BMD1,839.81000 ZAR
250 BMD4,599.52500 ZAR
500 BMD9,199.05000 ZAR
1000 BMD18,398.10000 ZAR
2000 BMD36,796.20000 ZAR
5000 BMD91,990.50000 ZAR
10000 BMD183,981.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Bermuda
1 ZAR0.05435 BMD
5 ZAR0.27177 BMD
10 ZAR0.54353 BMD
20 ZAR1.08707 BMD
50 ZAR2.71767 BMD
100 ZAR5.43534 BMD
250 ZAR13.58835 BMD
500 ZAR27.17670 BMD
1000 ZAR54.35340 BMD
2000 ZAR108.70680 BMD
5000 ZAR271.76700 BMD
10000 ZAR543.53400 BMD