100 Đô-la Bermuda sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BMD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bmd
3.950 uah

$1,000 BMD = ₴39,50 UAH

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Hryvnia Ukraina
1 BMD39.50000 UAH
5 BMD197.50000 UAH
10 BMD395.00000 UAH
20 BMD790.00000 UAH
50 BMD1,975.00000 UAH
100 BMD3,950.00000 UAH
250 BMD9,875.00000 UAH
500 BMD19,750.00000 UAH
1000 BMD39,500.00000 UAH
2000 BMD79,000.00000 UAH
5000 BMD197,500.00000 UAH
10000 BMD395,000.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Bermuda
1 UAH0.02532 BMD
5 UAH0.12658 BMD
10 UAH0.25317 BMD
20 UAH0.50633 BMD
50 UAH1.26583 BMD
100 UAH2.53165 BMD
250 UAH6.32912 BMD
500 UAH12.65825 BMD
1000 UAH25.31650 BMD
2000 UAH50.63300 BMD
5000 UAH126.58250 BMD
10000 UAH253.16500 BMD