50 Đô-la Bermuda sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền BMD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bmd
1.628,93 twd

$1,000 BMD = NT$32,58 TWD

Mid-market exchange rate at 16:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BMD32.57850 TWD
5 BMD162.89250 TWD
10 BMD325.78500 TWD
20 BMD651.57000 TWD
50 BMD1,628.92500 TWD
100 BMD3,257.85000 TWD
250 BMD8,144.62500 TWD
500 BMD16,289.25000 TWD
1000 BMD32,578.50000 TWD
2000 BMD65,157.00000 TWD
5000 BMD162,892.50000 TWD
10000 BMD325,785.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Bermuda
1 TWD0.03070 BMD
5 TWD0.15348 BMD
10 TWD0.30695 BMD
20 TWD0.61390 BMD
50 TWD1.53475 BMD
100 TWD3.06951 BMD
250 TWD7.67378 BMD
500 TWD15.34755 BMD
1000 TWD30.69510 BMD
2000 TWD61.39020 BMD
5000 TWD153.47550 BMD
10000 TWD306.95100 BMD