1 nghìn Đô-la Bermuda sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền BMD sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
6.754,85 ttd

$1,000 BMD = TT$6,755 TTD

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Trinidad và Tobago
1 BMD6.75485 TTD
5 BMD33.77425 TTD
10 BMD67.54850 TTD
20 BMD135.09700 TTD
50 BMD337.74250 TTD
100 BMD675.48500 TTD
250 BMD1,688.71250 TTD
500 BMD3,377.42500 TTD
1000 BMD6,754.85000 TTD
2000 BMD13,509.70000 TTD
5000 BMD33,774.25000 TTD
10000 BMD67,548.50000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Bermuda
1 TTD0.14804 BMD
5 TTD0.74021 BMD
10 TTD1.48042 BMD
20 TTD2.96084 BMD
50 TTD7.40210 BMD
100 TTD14.80420 BMD
250 TTD37.01050 BMD
500 TTD74.02100 BMD
1000 TTD148.04200 BMD
2000 TTD296.08400 BMD
5000 TTD740.21000 BMD
10000 TTD1,480.42000 BMD