Đô-la Bermuda sang Rial Oman

Đổi tiền BMD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
385 omr

$1,000 BMD = ر.ع.0,3850 OMR

Mid-market exchange rate at 08:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rial Oman
1 BMD0.38500 OMR
5 BMD1.92500 OMR
10 BMD3.85000 OMR
20 BMD7.70000 OMR
50 BMD19.25000 OMR
100 BMD38.50000 OMR
250 BMD96.25000 OMR
500 BMD192.50000 OMR
1000 BMD385.00000 OMR
2000 BMD770.00000 OMR
5000 BMD1,925.00000 OMR
10000 BMD3,850.00000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Bermuda
1 OMR2.59740 BMD
5 OMR12.98700 BMD
10 OMR25.97400 BMD
20 OMR51.94800 BMD
50 OMR129.87000 BMD
100 OMR259.74000 BMD
250 OMR649.35000 BMD
500 OMR1,298.70000 BMD
1000 OMR2,597.40000 BMD
2000 OMR5,194.80000 BMD
5000 OMR12,987.00000 BMD
10000 OMR25,974.00000 BMD