1 Đô-la Bermuda sang Kyat Myanmar

Đổi tiền BMD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bmd
2.101,63 mmk

$1,000 BMD = K2.102 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Kyat Myanmar
1 BMD2,101.63000 MMK
5 BMD10,508.15000 MMK
10 BMD21,016.30000 MMK
20 BMD42,032.60000 MMK
50 BMD105,081.50000 MMK
100 BMD210,163.00000 MMK
250 BMD525,407.50000 MMK
500 BMD1,050,815.00000 MMK
1000 BMD2,101,630.00000 MMK
2000 BMD4,203,260.00000 MMK
5000 BMD10,508,150.00000 MMK
10000 BMD21,016,300.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Bermuda
1 MMK0.00048 BMD
5 MMK0.00238 BMD
10 MMK0.00476 BMD
20 MMK0.00952 BMD
50 MMK0.02379 BMD
100 MMK0.04758 BMD
250 MMK0.11896 BMD
500 MMK0.23791 BMD
1000 MMK0.47582 BMD
2000 MMK0.95164 BMD
5000 MMK2.37911 BMD
10000 MMK4.75821 BMD