10 nghìn Đô-la Bermuda sang Dirham Maroc

Đổi tiền BMD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bmd
99.676,50 mad

$1,000 BMD = د.م.9,968 MAD

Mid-market exchange rate at 21:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dirham Maroc
1 BMD9.96765 MAD
5 BMD49.83825 MAD
10 BMD99.67650 MAD
20 BMD199.35300 MAD
50 BMD498.38250 MAD
100 BMD996.76500 MAD
250 BMD2,491.91250 MAD
500 BMD4,983.82500 MAD
1000 BMD9,967.65000 MAD
2000 BMD19,935.30000 MAD
5000 BMD49,838.25000 MAD
10000 BMD99,676.50000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Bermuda
1 MAD0.10033 BMD
5 MAD0.50163 BMD
10 MAD1.00325 BMD
20 MAD2.00650 BMD
50 MAD5.01625 BMD
100 MAD10.03250 BMD
250 MAD25.08125 BMD
500 MAD50.16250 BMD
1000 MAD100.32500 BMD
2000 MAD200.65000 BMD
5000 MAD501.62500 BMD
10000 MAD1,003.25000 BMD