100 Đô-la Bermuda sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền BMD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bmd
29.848,50 lkr

$1,000 BMD = Sr298,5 LKR

Mid-market exchange rate at 22:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rupee Sri Lanka
1 BMD298.48500 LKR
5 BMD1,492.42500 LKR
10 BMD2,984.85000 LKR
20 BMD5,969.70000 LKR
50 BMD14,924.25000 LKR
100 BMD29,848.50000 LKR
250 BMD74,621.25000 LKR
500 BMD149,242.50000 LKR
1000 BMD298,485.00000 LKR
2000 BMD596,970.00000 LKR
5000 BMD1,492,425.00000 LKR
10000 BMD2,984,850.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Bermuda
1 LKR0.00335 BMD
5 LKR0.01675 BMD
10 LKR0.03350 BMD
20 LKR0.06701 BMD
50 LKR0.16751 BMD
100 LKR0.33503 BMD
250 LKR0.83756 BMD
500 LKR1.67513 BMD
1000 LKR3.35025 BMD
2000 LKR6.70050 BMD
5000 LKR16.75125 BMD
10000 LKR33.50250 BMD