20 currency-names.BIF sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BIF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bif
0,01 usd

FBu1,000 BIF = $0,0003490 USD

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Đô-la Mỹ
1 BIF0.00035 USD
5 BIF0.00174 USD
10 BIF0.00349 USD
20 BIF0.00698 USD
50 BIF0.01745 USD
100 BIF0.03490 USD
250 BIF0.08725 USD
500 BIF0.17450 USD
1000 BIF0.34899 USD
2000 BIF0.69799 USD
5000 BIF1.74497 USD
10000 BIF3.48993 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc Burundi
1 USD2,865.38000 BIF
5 USD14,326.90000 BIF
10 USD28,653.80000 BIF
20 USD57,307.60000 BIF
50 USD143,269.00000 BIF
100 USD286,538.00000 BIF
250 USD716,345.00000 BIF
500 USD1,432,690.00000 BIF
1000 USD2,865,380.00000 BIF
2000 USD5,730,760.00000 BIF
5000 USD14,326,900.00000 BIF
10000 USD28,653,800.00000 BIF