1 currency-names.BIF sang Shilling Kenya

Đổi tiền BIF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bif
0 kes

FBu1,000 BIF = Ksh0,04546 KES

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Kenya
1 BIF0.04546 KES
5 BIF0.22731 KES
10 BIF0.45462 KES
20 BIF0.90923 KES
50 BIF2.27308 KES
100 BIF4.54615 KES
250 BIF11.36538 KES
500 BIF22.73075 KES
1000 BIF45.46150 KES
2000 BIF90.92300 KES
5000 BIF227.30750 KES
10000 BIF454.61500 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Burundi
1 KES21.99660 BIF
5 KES109.98300 BIF
10 KES219.96600 BIF
20 KES439.93200 BIF
50 KES1,099.83000 BIF
100 KES2,199.66000 BIF
250 KES5,499.15000 BIF
500 KES10,998.30000 BIF
1000 KES21,996.60000 BIF
2000 KES43,993.20000 BIF
5000 KES109,983.00000 BIF
10000 KES219,966.00000 BIF