Đổi tiền BIF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 currency-names.BIF sang Yên Nhật

5 bif
0 jpy

FBu1,000 BIF = ¥0,05437 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Yên Nhật
1 BIF0.05437 JPY
5 BIF0.27186 JPY
10 BIF0.54373 JPY
20 BIF1.08746 JPY
50 BIF2.71865 JPY
100 BIF5.43730 JPY
250 BIF13.59325 JPY
500 BIF27.18650 JPY
1000 BIF54.37300 JPY
2000 BIF108.74600 JPY
5000 BIF271.86500 JPY
10000 BIF543.73000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Burundi
100 JPY1,839.15000 BIF
1000 JPY18,391.50000 BIF
1500 JPY27,587.25000 BIF
2000 JPY36,783.00000 BIF
3000 JPY55,174.50000 BIF
5000 JPY91,957.50000 BIF
5400 JPY99,314.10000 BIF
10000 JPY183,915.00000 BIF
15000 JPY275,872.50000 BIF
20000 JPY367,830.00000 BIF
25000 JPY459,787.50000 BIF
30000 JPY551,745.00000 BIF