20 currency-names.BIF sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền BIF sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bif
111,65 idr

FBu1,000 BIF = Rp5,583 IDR

Mid-market exchange rate at 07:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupiah Indonesia
1 BIF5.58261 IDR
5 BIF27.91305 IDR
10 BIF55.82610 IDR
20 BIF111.65220 IDR
50 BIF279.13050 IDR
100 BIF558.26100 IDR
250 BIF1,395.65250 IDR
500 BIF2,791.30500 IDR
1000 BIF5,582.61000 IDR
2000 BIF11,165.22000 IDR
5000 BIF27,913.05000 IDR
10000 BIF55,826.10000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc Burundi
1 IDR0.17913 BIF
5 IDR0.89564 BIF
10 IDR1.79128 BIF
20 IDR3.58256 BIF
50 IDR8.95640 BIF
100 IDR17.91280 BIF
250 IDR44.78200 BIF
500 IDR89.56400 BIF
1000 IDR179.12800 BIF
2000 IDR358.25600 BIF
5000 IDR895.64000 BIF
10000 IDR1,791.28000 BIF