50 currency-names.BIF sang Bảng Anh

Đổi tiền BIF sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bif
0,01 gbp

FBu1,000 BIF = £0,0002769 GBP

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Anh
1 BIF0.00028 GBP
5 BIF0.00138 GBP
10 BIF0.00277 GBP
20 BIF0.00554 GBP
50 BIF0.01384 GBP
100 BIF0.02769 GBP
250 BIF0.06922 GBP
500 BIF0.13844 GBP
1000 BIF0.27689 GBP
2000 BIF0.55378 GBP
5000 BIF1.38445 GBP
10000 BIF2.76889 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc Burundi
1 GBP3,611.56000 BIF
5 GBP18,057.80000 BIF
10 GBP36,115.60000 BIF
20 GBP72,231.20000 BIF
50 GBP180,578.00000 BIF
100 GBP361,156.00000 BIF
250 GBP902,890.00000 BIF
500 GBP1,805,780.00000 BIF
1000 GBP3,611,560.00000 BIF
2000 GBP7,223,120.00000 BIF
5000 GBP18,057,800.00000 BIF
10000 GBP36,115,600.00000 BIF