1 nghìn currency-names.BIF sang Dinar Bahrain

Đổi tiền BIF sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
0,131 bhd

FBu1,000 BIF = .د.ب0,0001314 BHD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Dinar Bahrain
1 BIF0.00013 BHD
5 BIF0.00066 BHD
10 BIF0.00131 BHD
20 BIF0.00263 BHD
50 BIF0.00657 BHD
100 BIF0.01314 BHD
250 BIF0.03285 BHD
500 BIF0.06569 BHD
1000 BIF0.13139 BHD
2000 BIF0.26278 BHD
5000 BIF0.65695 BHD
10000 BIF1.31389 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Franc Burundi
1 BHD7,611.01000 BIF
5 BHD38,055.05000 BIF
10 BHD76,110.10000 BIF
20 BHD152,220.20000 BIF
50 BHD380,550.50000 BIF
100 BHD761,101.00000 BIF
250 BHD1,902,752.50000 BIF
500 BHD3,805,505.00000 BIF
1000 BHD7,611,010.00000 BIF
2000 BHD15,222,020.00000 BIF
5000 BHD38,055,050.00000 BIF
10000 BHD76,110,100.00000 BIF