1 nghìn Dinar Bahrain sang Dinar Algerie

Đổi tiền BHD sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
356.703 dzd

.د.ب1,000 BHD = دج356,7 DZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Algerie
1 BHD356.70300 DZD
5 BHD1,783.51500 DZD
10 BHD3,567.03000 DZD
20 BHD7,134.06000 DZD
50 BHD17,835.15000 DZD
100 BHD35,670.30000 DZD
250 BHD89,175.75000 DZD
500 BHD178,351.50000 DZD
1000 BHD356,703.00000 DZD
2000 BHD713,406.00000 DZD
5000 BHD1,783,515.00000 DZD
10000 BHD3,567,030.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Dinar Bahrain
1 DZD0.00280 BHD
5 DZD0.01402 BHD
10 DZD0.02803 BHD
20 DZD0.05607 BHD
50 DZD0.14017 BHD
100 DZD0.28035 BHD
250 DZD0.70086 BHD
500 DZD1.40172 BHD
1000 DZD2.80345 BHD
2000 DZD5.60690 BHD
5000 DZD14.01725 BHD
10000 DZD28.03450 BHD