100 Dinar Bahrain sang Đô-la Brunei

Đổi tiền BHD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bhd
357,40 bnd

.د.ب1,000 BHD = B$3,574 BND

Mid-market exchange rate at 21:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Brunei
1 BHD3.57401 BND
5 BHD17.87005 BND
10 BHD35.74010 BND
20 BHD71.48020 BND
50 BHD178.70050 BND
100 BHD357.40100 BND
250 BHD893.50250 BND
500 BHD1,787.00500 BND
1000 BHD3,574.01000 BND
2000 BHD7,148.02000 BND
5000 BHD17,870.05000 BND
10000 BHD35,740.10000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dinar Bahrain
1 BND0.27980 BHD
5 BND1.39899 BHD
10 BND2.79798 BHD
20 BND5.59596 BHD
50 BND13.98990 BHD
100 BND27.97980 BHD
250 BND69.94950 BHD
500 BND139.89900 BHD
1000 BND279.79800 BHD
2000 BND559.59600 BHD
5000 BND1,398.99000 BHD
10000 BND2,797.98000 BHD