Dinar Bahrain sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền BHD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
2.652,59 bmd

.د.ب1,000 BHD = $2,653 BMD

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Bermuda
1 BHD2.65259 BMD
5 BHD13.26295 BMD
10 BHD26.52590 BMD
20 BHD53.05180 BMD
50 BHD132.62950 BMD
100 BHD265.25900 BMD
250 BHD663.14750 BMD
500 BHD1,326.29500 BMD
1000 BHD2,652.59000 BMD
2000 BHD5,305.18000 BMD
5000 BHD13,262.95000 BMD
10000 BHD26,525.90000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dinar Bahrain
1 BMD0.37699 BHD
5 BMD1.88495 BHD
10 BMD3.76990 BHD
20 BMD7.53980 BHD
50 BMD18.84950 BHD
100 BMD37.69900 BHD
250 BMD94.24750 BHD
500 BMD188.49500 BHD
1000 BMD376.99000 BHD
2000 BMD753.98000 BHD
5000 BMD1,884.95000 BHD
10000 BMD3,769.90000 BHD