2.000 Lev Bungari sang Rand Nam Phi

Đổi tiền BGN sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bgn
20.254,60 zar

лв1,000 BGN = R10,13 ZAR

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rand Nam Phi
1 BGN10.12730 ZAR
5 BGN50.63650 ZAR
10 BGN101.27300 ZAR
20 BGN202.54600 ZAR
50 BGN506.36500 ZAR
100 BGN1,012.73000 ZAR
250 BGN2,531.82500 ZAR
500 BGN5,063.65000 ZAR
1000 BGN10,127.30000 ZAR
2000 BGN20,254.60000 ZAR
5000 BGN50,636.50000 ZAR
10000 BGN101,273.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Lev Bungari
1 ZAR0.09874 BGN
5 ZAR0.49371 BGN
10 ZAR0.98743 BGN
20 ZAR1.97485 BGN
50 ZAR4.93714 BGN
100 ZAR9.87427 BGN
250 ZAR24.68568 BGN
500 ZAR49.37135 BGN
1000 ZAR98.74270 BGN
2000 ZAR197.48540 BGN
5000 ZAR493.71350 BGN
10000 ZAR987.42700 BGN