100 Lev Bungari sang Franc Rwanda

Đổi tiền BGN sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
71.908 rwf

лв1,000 BGN = R₣719,1 RWF

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Rwanda
1 BGN719.08100 RWF
5 BGN3,595.40500 RWF
10 BGN7,190.81000 RWF
20 BGN14,381.62000 RWF
50 BGN35,954.05000 RWF
100 BGN71,908.10000 RWF
250 BGN179,770.25000 RWF
500 BGN359,540.50000 RWF
1000 BGN719,081.00000 RWF
2000 BGN1,438,162.00000 RWF
5000 BGN3,595,405.00000 RWF
10000 BGN7,190,810.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Lev Bungari
1 RWF0.00139 BGN
5 RWF0.00695 BGN
10 RWF0.01391 BGN
20 RWF0.02781 BGN
50 RWF0.06953 BGN
100 RWF0.13907 BGN
250 RWF0.34767 BGN
500 RWF0.69533 BGN
1000 RWF1.39066 BGN
2000 RWF2.78132 BGN
5000 RWF6.95330 BGN
10000 RWF13.90660 BGN