100 Lev Bungari sang Rial Oman

Đổi tiền BGN sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
21,049 omr

лв1,000 BGN = ر.ع.0,2105 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rial Oman
1 BGN0.21049 OMR
5 BGN1.05245 OMR
10 BGN2.10489 OMR
20 BGN4.20978 OMR
50 BGN10.52445 OMR
100 BGN21.04890 OMR
250 BGN52.62225 OMR
500 BGN105.24450 OMR
1000 BGN210.48900 OMR
2000 BGN420.97800 OMR
5000 BGN1,052.44500 OMR
10000 BGN2,104.89000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Lev Bungari
1 OMR4.75085 BGN
5 OMR23.75425 BGN
10 OMR47.50850 BGN
20 OMR95.01700 BGN
50 OMR237.54250 BGN
100 OMR475.08500 BGN
250 OMR1,187.71250 BGN
500 OMR2,375.42500 BGN
1000 OMR4,750.85000 BGN
2000 OMR9,501.70000 BGN
5000 OMR23,754.25000 BGN
10000 OMR47,508.50000 BGN