1 nghìn Lev Bungari sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền BGN sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
20.285,50 nio

лв1,000 BGN = C$20,29 NIO

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Cordoba Nicaragua
1 BGN20.28550 NIO
5 BGN101.42750 NIO
10 BGN202.85500 NIO
20 BGN405.71000 NIO
50 BGN1,014.27500 NIO
100 BGN2,028.55000 NIO
250 BGN5,071.37500 NIO
500 BGN10,142.75000 NIO
1000 BGN20,285.50000 NIO
2000 BGN40,571.00000 NIO
5000 BGN101,427.50000 NIO
10000 BGN202,855.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Lev Bungari
1 NIO0.04930 BGN
5 NIO0.24648 BGN
10 NIO0.49296 BGN
20 NIO0.98592 BGN
50 NIO2.46481 BGN
100 NIO4.92962 BGN
250 NIO12.32405 BGN
500 NIO24.64810 BGN
1000 NIO49.29620 BGN
2000 NIO98.59240 BGN
5000 NIO246.48100 BGN
10000 NIO492.96200 BGN