1 nghìn Lev Bungari sang Denar Macedonia

Đổi tiền BGN sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
31.594,10 mkd

лв1,000 BGN = ден31,59 MKD

Mid-market exchange rate at 12:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Denar Macedonia
1 BGN31.59410 MKD
5 BGN157.97050 MKD
10 BGN315.94100 MKD
20 BGN631.88200 MKD
50 BGN1,579.70500 MKD
100 BGN3,159.41000 MKD
250 BGN7,898.52500 MKD
500 BGN15,797.05000 MKD
1000 BGN31,594.10000 MKD
2000 BGN63,188.20000 MKD
5000 BGN157,970.50000 MKD
10000 BGN315,941.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Lev Bungari
1 MKD0.03165 BGN
5 MKD0.15826 BGN
10 MKD0.31652 BGN
20 MKD0.63303 BGN
50 MKD1.58257 BGN
100 MKD3.16515 BGN
250 MKD7.91288 BGN
500 MKD15.82575 BGN
1000 MKD31.65150 BGN
2000 MKD63.30300 BGN
5000 MKD158.25750 BGN
10000 MKD316.51500 BGN