10 Lev Bungari sang Krona Iceland

Đổi tiền BGN sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
768,41 isk

лв1,000 BGN = kr76,84 ISK

Mid-market exchange rate at 12:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krona Iceland
1 BGN76.84120 ISK
5 BGN384.20600 ISK
10 BGN768.41200 ISK
20 BGN1,536.82400 ISK
50 BGN3,842.06000 ISK
100 BGN7,684.12000 ISK
250 BGN19,210.30000 ISK
500 BGN38,420.60000 ISK
1000 BGN76,841.20000 ISK
2000 BGN153,682.40000 ISK
5000 BGN384,206.00000 ISK
10000 BGN768,412.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Lev Bungari
1 ISK0.01301 BGN
5 ISK0.06507 BGN
10 ISK0.13014 BGN
20 ISK0.26028 BGN
50 ISK0.65069 BGN
100 ISK1.30138 BGN
250 ISK3.25345 BGN
500 ISK6.50690 BGN
1000 ISK13.01380 BGN
2000 ISK26.02760 BGN
5000 ISK65.06900 BGN
10000 ISK130.13800 BGN