1 Lev Bungari sang Gourde Haiti

Đổi tiền BGN sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
72,64 htg

лв1,000 BGN = G72,64 HTG

Mid-market exchange rate at 01:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Gourde Haiti
1 BGN72.63990 HTG
5 BGN363.19950 HTG
10 BGN726.39900 HTG
20 BGN1,452.79800 HTG
50 BGN3,631.99500 HTG
100 BGN7,263.99000 HTG
250 BGN18,159.97500 HTG
500 BGN36,319.95000 HTG
1000 BGN72,639.90000 HTG
2000 BGN145,279.80000 HTG
5000 BGN363,199.50000 HTG
10000 BGN726,399.00000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Lev Bungari
1 HTG0.01377 BGN
5 HTG0.06883 BGN
10 HTG0.13766 BGN
20 HTG0.27533 BGN
50 HTG0.68833 BGN
100 HTG1.37665 BGN
250 HTG3.44162 BGN
500 HTG6.88325 BGN
1000 HTG13.76650 BGN
2000 HTG27.53300 BGN
5000 HTG68.83250 BGN
10000 HTG137.66500 BGN