Đổi tiền BGN sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Lev Bungari sang Dalasi Gambia

1.000 bgn
37.575,60 gmd

лв1,000 BGN = D37,58 GMD

Mid-market exchange rate at 07:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dalasi Gambia
1 BGN37.57560 GMD
5 BGN187.87800 GMD
10 BGN375.75600 GMD
20 BGN751.51200 GMD
50 BGN1,878.78000 GMD
100 BGN3,757.56000 GMD
250 BGN9,393.90000 GMD
500 BGN18,787.80000 GMD
1000 BGN37,575.60000 GMD
2000 BGN75,151.20000 GMD
5000 BGN187,878.00000 GMD
10000 BGN375,756.00000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Lev Bungari
1 GMD0.02661 BGN
5 GMD0.13307 BGN
10 GMD0.26613 BGN
20 GMD0.53226 BGN
50 GMD1.33065 BGN
100 GMD2.66130 BGN
250 GMD6.65325 BGN
500 GMD13.30650 BGN
1000 GMD26.61300 BGN
2000 GMD53.22600 BGN
5000 GMD133.06500 BGN
10000 GMD266.13000 BGN