1 nghìn Lev Bungari sang Bảng Anh

Đổi tiền BGN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
436,91 gbp

лв1,000 BGN = £0,4369 GBP

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Anh
1 BGN0.43691 GBP
5 BGN2.18457 GBP
10 BGN4.36914 GBP
20 BGN8.73828 GBP
50 BGN21.84570 GBP
100 BGN43.69140 GBP
250 BGN109.22850 GBP
500 BGN218.45700 GBP
1000 BGN436.91400 GBP
2000 BGN873.82800 GBP
5000 BGN2,184.57000 GBP
10000 BGN4,369.14000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lev Bungari
1 GBP2.28878 BGN
5 GBP11.44390 BGN
10 GBP22.88780 BGN
20 GBP45.77560 BGN
50 GBP114.43900 BGN
100 GBP228.87800 BGN
250 GBP572.19500 BGN
500 GBP1,144.39000 BGN
1000 GBP2,288.78000 BGN
2000 GBP4,577.56000 BGN
5000 GBP11,443.90000 BGN
10000 GBP22,887.80000 BGN