500 Lev Bungari sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền BGN sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bgn
218,83 fkp

лв1,000 BGN = £0,4377 FKP

Mid-market exchange rate at 06:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Quần đảo Falkland
1 BGN0.43766 FKP
5 BGN2.18832 FKP
10 BGN4.37664 FKP
20 BGN8.75328 FKP
50 BGN21.88320 FKP
100 BGN43.76640 FKP
250 BGN109.41600 FKP
500 BGN218.83200 FKP
1000 BGN437.66400 FKP
2000 BGN875.32800 FKP
5000 BGN2,188.32000 FKP
10000 BGN4,376.64000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Lev Bungari
1 FKP2.28486 BGN
5 FKP11.42430 BGN
10 FKP22.84860 BGN
20 FKP45.69720 BGN
50 FKP114.24300 BGN
100 FKP228.48600 BGN
250 FKP571.21500 BGN
500 FKP1,142.43000 BGN
1000 FKP2,284.86000 BGN
2000 FKP4,569.72000 BGN
5000 FKP11,424.30000 BGN
10000 FKP22,848.60000 BGN