100 Lev Bungari sang Birr Ethiopia

Đổi tiền BGN sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
3.153,75 etb

лв1,000 BGN = Br31,54 ETB

Mid-market exchange rate at 01:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Birr Ethiopia
1 BGN31.53750 ETB
5 BGN157.68750 ETB
10 BGN315.37500 ETB
20 BGN630.75000 ETB
50 BGN1,576.87500 ETB
100 BGN3,153.75000 ETB
250 BGN7,884.37500 ETB
500 BGN15,768.75000 ETB
1000 BGN31,537.50000 ETB
2000 BGN63,075.00000 ETB
5000 BGN157,687.50000 ETB
10000 BGN315,375.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Lev Bungari
1 ETB0.03171 BGN
5 ETB0.15854 BGN
10 ETB0.31708 BGN
20 ETB0.63416 BGN
50 ETB1.58541 BGN
100 ETB3.17082 BGN
250 ETB7.92705 BGN
500 ETB15.85410 BGN
1000 ETB31.70820 BGN
2000 ETB63.41640 BGN
5000 ETB158.54100 BGN
10000 ETB317.08200 BGN