100 Lev Bungari sang Dinar Algerie

Đổi tiền BGN sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
7.387,44 dzd

лв1,000 BGN = دج73,87 DZD

Mid-market exchange rate at 23:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Algerie
1 BGN73.87440 DZD
5 BGN369.37200 DZD
10 BGN738.74400 DZD
20 BGN1,477.48800 DZD
50 BGN3,693.72000 DZD
100 BGN7,387.44000 DZD
250 BGN18,468.60000 DZD
500 BGN36,937.20000 DZD
1000 BGN73,874.40000 DZD
2000 BGN147,748.80000 DZD
5000 BGN369,372.00000 DZD
10000 BGN738,744.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Lev Bungari
1 DZD0.01354 BGN
5 DZD0.06768 BGN
10 DZD0.13537 BGN
20 DZD0.27073 BGN
50 DZD0.67683 BGN
100 DZD1.35365 BGN
250 DZD3.38413 BGN
500 DZD6.76825 BGN
1000 DZD13.53650 BGN
2000 DZD27.07300 BGN
5000 DZD67.68250 BGN
10000 DZD135.36500 BGN